Ý nghĩa của từ lập nghiệp là gì:
lập nghiệp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lập nghiệp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lập nghiệp mình

1

16 Thumbs up   13 Thumbs down

lập nghiệp


gây dựng cơ nghiệp đến vùng kinh tế mới lập nghiệp sinh cơ lập nghiệp
Nguồn: tratu.soha.vn

2

12 Thumbs up   16 Thumbs down

lập nghiệp


đgt. Gây dựng cơ nghiệp: phong trào thanh niên lập nghiệp 20 tuổi đã tự mình lập nghiệp sinh cơ lập nghiệp (tng.).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

11 Thumbs up   16 Thumbs down

lập nghiệp


Gây dựng cơ nghiệp. | : ''Phong trào thanh niên '''lập nghiệp''''' | Tuổi đã tự mình lập nghiệp sinh cơ lập nghiệp (tục ngữ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

10 Thumbs up   18 Thumbs down

lập nghiệp


đgt. Gây dựng cơ nghiệp: phong trào thanh niên lập nghiệp 20 tuổi đã tự mình lập nghiệp sinh cơ lập nghiệp (tng.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lập nghiệp". Những từ có chứa "lập nghiệp" in it [..]
Nguồn: vdict.com





<< lầu tai >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa